Máy mài chi tiết
Máy mài chi tiết
Máy mài chi tiết
Mã sản phẩm: 618S
Các linh kiện được đúc bằng những vật liệu chất lượng, giúp máy đảm bảo độ chính xác, độ cứng cao, kéo dài tuổi thọ máy.
Máy với độ chính xác cao, vận hành êm, chống mài mòn, phù hợp mài khuôn và chi tiết
Chu trình bôi trơn cung cấp dầu bôi trơn đến các đai ốc và rãnh trượt giúp máy tăng tuổi thọ.
Máy được trang bị thước quang học theo máy giúp vận hành rễ ràng.
"
Giao hàng miễn phí (Đơn hàng trên 10.000.000 VNĐ)
Hỗ trợ 1 đổi 1 (Trong vòng 3 ngày đầu tiên)
Thanh toán (Thanh toán khi nhận hàng)
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật | 618S | 614S | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm vi hoạt động | Chiều dài trục mài X | mm | 460 | 375 | ||
Chiều dài trục mài Y | mm | 160 | 150 | |||
Khoảng cách trục Z đến bàn làm việc | mm | 380-400 | 350-380 | |||
Bàn làm việc | Kích thước bàn làm việc | mm | 450×150 | 355x150 | ||
Tải trọng phôi tối đa | kg | 15 | 10 | |||
Kích thước bàn từ | mm | 400×150 | 350x150 | |||
T kích thước rãnh | mm*n | 17*1 | 14*1 | |||
Trục Chính | Phương pháp liên kết |
| Trục chính lắp trực tiếp | Trục chính lắp trực tiếp | ||
Tốc độ trục chính | rpm | 2900/3600 | 2900/3600 | |||
Động cơ | hp | 1.5 | 1.5 | |||
Phạm vi hoạt động Trục | Trục X
| 1vạch khắc | Mm | 0.02 | 0.02 | |
1 vòng | mm | 5 | 5 | |||
Trục Z | 1vạch khắc | Mm | 0.005 | 0.005 | ||
1vòng | mm | 1 | 1 | |||
Kích thước đá mài | Đường kính*độ dày*lỗ | mm | 180*13*31.75 | 180*13*31.75 | ||
Động cơ bơm nước (Tùy chọn lắp thêm) | hp | 1/8 | 1/8 | |||
Kích thước máy | Dài x rộng x cao | mm | 1550*1380*1920 | 1550*1380*1920 | ||
Trọng lượng máy | kg | 820 | 760 |