Động cơ bước cho máy cắt dây điều kiển trục cắt côn U,V.
Động cơ điều khiển trục X,Y.
Các thông số kỹ thuật:
Model
|
No. of phase
|
Step Angle (DGE.)
|
Voltage
(V)
|
Current (A)
|
Holding torque (kg.cm)
|
Start Frequency under No-Load(Hz)
|
45BF003
|
3
|
1.50/30
|
27
|
2.5
|
0.196(2)
|
3000
|
55BF003
|
3
|
1.50/30
|
27
|
3
|
0.67(6)
|
1800
|
55BF004
|
3
|
1.50/30
|
27
|
3
|
0.49(5)
|
2200
|
75BF003
|
3
|
1.50/30
|
30
|
4
|
0.88(8)
|
1400
|
75BF006
|
5
|
0.360/0.720
|
24
|
2.4
|
1.23(12)
|
1500
|
90BF006
|
5
|
0.360/0.720
|
24
|
3
|
2.15(20)
|
2400
|
Thiết bị điện: https://thietbidienhaky.com/